U hắc tố ác tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
U hắc tố ác tính là loại ung thư da nguy hiểm phát sinh từ tế bào hắc tố, có khả năng di căn sớm và thường khởi phát từ da, niêm mạc hoặc mắt. Đây là bệnh lý ác tính có tiến triển nhanh, cần chẩn đoán sớm bằng các dấu hiệu lâm sàng và mô học để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.
Định nghĩa u hắc tố ác tính
U hắc tố ác tính (melanoma) là một dạng ung thư có nguồn gốc từ tế bào hắc tố (melanocyte), tế bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin – sắc tố quy định màu da, tóc và mắt. Các tế bào này có mặt chủ yếu ở lớp đáy biểu bì da nhưng cũng xuất hiện tại mắt, niêm mạc miệng, hậu môn, và thậm chí màng não. Khi các tế bào hắc tố tăng sinh bất thường và không kiểm soát, chúng có thể phát triển thành khối u ác tính với tiềm năng xâm lấn và di căn cao.
Melanoma là loại ung thư da ít phổ biến hơn so với ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào vảy, nhưng lại có tiên lượng xấu hơn do khả năng di căn sớm qua đường bạch huyết và máu. Bệnh có thể gặp ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng thường xuất hiện ở người lớn từ 30–60 tuổi. Các tổn thương chủ yếu xảy ra ở vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng như lưng, mặt, chân, tuy nhiên cũng có thể phát sinh từ nốt ruồi cũ hoặc trên da bình thường.
Melanoma chiếm khoảng 1% trong tổng số ung thư da nhưng gây ra tới 75% các ca tử vong do ung thư da. Sự khác biệt về tỷ lệ mắc và tử vong giữa các chủng tộc, giới tính và vùng địa lý khiến melanoma trở thành một vấn đề y tế công cộng đặc thù, đòi hỏi chiến lược tầm soát và phòng ngừa riêng biệt.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Theo American Cancer Society, năm 2023 tại Hoa Kỳ có khoảng 100.000 ca melanoma mới, với khoảng 8.000 ca tử vong. Nam giới trên 50 tuổi và người da trắng có nguy cơ cao nhất. Tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng ở nhiều quốc gia có cường độ tia cực tím cao như Úc, New Zealand, Hoa Kỳ và các quốc gia Bắc Âu.
Yếu tố nguy cơ chính là tiếp xúc quá mức với bức xạ tia cực tím (UV), bao gồm cả ánh nắng mặt trời và nguồn nhân tạo như giường tắm nắng. Ngoài ra, các yếu tố di truyền và miễn dịch cũng đóng vai trò đáng kể. Một số nguy cơ thường gặp:
- Tiền sử cháy nắng nặng, đặc biệt trong thời thơ ấu
- Sử dụng giường tắm nắng hoặc đèn UV nhân tạo
- Sở hữu nhiều nốt ruồi hoặc nốt ruồi không điển hình (dysplastic nevi)
- Tiền sử gia đình có người mắc melanoma hoặc các hội chứng ung thư di truyền
- Đột biến gen CDKN2A, BRAF, NRAS
- Suy giảm miễn dịch, đặc biệt ở bệnh nhân ghép tạng hoặc HIV
Bảng dưới đây tổng hợp mối liên hệ giữa một số yếu tố nguy cơ chính và mức độ tăng nguy cơ mắc melanoma:
Yếu tố | Mức tăng nguy cơ |
---|---|
Cháy nắng nặng (≥5 lần) | Gấp 2–3 lần |
Sử dụng giường tắm nắng | Gấp 1.5–2 lần |
Trên 50 nốt ruồi | Gấp 3–4 lần |
Đột biến BRAF | Gấp 5–6 lần |
Giải phẫu bệnh và phân loại mô học
Dưới kính hiển vi, u hắc tố ác tính biểu hiện với sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào hắc tố, thường có hình dạng đa dạng, nhân lớn, hạt nhân rõ, nhiều hốc nhân và phân bào bất thường. Mô bệnh học cho thấy các tế bào u xâm nhập xuống lớp bì và có thể vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết. Tỷ lệ phân bào và mức độ loét là yếu tố tiên lượng quan trọng.
Phân loại mô học dựa vào kiểu phát triển, vị trí và hình thái, bao gồm:
- Superficial spreading melanoma: chiếm khoảng 70%, phát triển theo chiều ngang, thường ở lưng hoặc chân
- Nodular melanoma: u phát triển theo chiều sâu nhanh chóng, chiếm khoảng 15–20%
- Lentigo maligna melanoma: xảy ra ở người cao tuổi, vùng mặt, tiến triển chậm
- Acral lentiginous melanoma: thường gặp ở người da màu, xuất hiện ở lòng bàn tay, chân, móng
Chẩn đoán mô học thường sử dụng các dấu ấn hóa mô miễn dịch để xác nhận tế bào hắc tố, như S100, HMB-45, Melan-A và SOX10. Ngoài ra, phân tích mô học cũng giúp xác định độ dày Breslow, độ Clark, sự hiện diện loét và xâm nhập bạch huyết.
Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng
U hắc tố ác tính có thể được nhận biết sớm nhờ quan sát các thay đổi bất thường trên da. Hệ thống ABCDE là công cụ tiêu chuẩn quốc tế để sàng lọc các tổn thương nghi ngờ ác tính:
Chữ cái | Tiêu chí | Mô tả |
---|---|---|
A | Asymmetry | Hình dáng không đối xứng |
B | Border | Bờ viền không đều, răng cưa |
C | Color | Màu sắc không đồng nhất (đen, nâu, đỏ, trắng...) |
D | Diameter | Kích thước lớn hơn 6 mm |
E | Evolution | Thay đổi về kích thước, màu, hình dạng theo thời gian |
Ngoài kiểm tra bằng mắt thường, các công cụ hỗ trợ chẩn đoán như dermoscopy (kính soi da), AI chẩn đoán qua hình ảnh và bản đồ da toàn thân đang ngày càng phổ biến, giúp phát hiện sớm tổn thương nghi ngờ. Tuy nhiên, sinh thiết da là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định, thường bằng phương pháp cắt bỏ toàn bộ tổn thương (excisional biopsy) để đánh giá đầy đủ độ sâu và ranh giới u.
Phân giai đoạn bệnh
Phân giai đoạn u hắc tố ác tính theo hệ thống TNM của Ủy ban Liên hợp Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) là bước thiết yếu để tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị. Ba yếu tố chính bao gồm:
- T (Tumor): độ dày u (Breslow thickness), loét
- N (Node): di căn hạch vùng
- M (Metastasis): di căn xa
Độ dày Breslow là chỉ số mô bệnh học chính, đo từ lớp hạt biểu bì đến điểm sâu nhất của tế bào u: Độ dày càng lớn, nguy cơ di căn càng cao.
Phân độ theo giai đoạn lâm sàng:
Giai đoạn | Đặc điểm | Tiên lượng sống 5 năm |
---|---|---|
Giai đoạn 0 | Melanoma in situ (giới hạn ở biểu bì) | > 99% |
Giai đoạn I–II | Khối u tại chỗ, có thể loét, chưa di căn | 70–95% |
Giai đoạn III | Di căn hạch vùng | 40–70% |
Giai đoạn IV | Di căn xa (gan, phổi, não...) | 15–30% |
Chiến lược điều trị
Điều trị melanoma được cá thể hóa dựa trên giai đoạn bệnh, vị trí tổn thương, tình trạng hạch, tình trạng toàn thân và các đột biến phân tử. Phẫu thuật là điều trị chuẩn trong giai đoạn I–II với mục tiêu cắt bỏ hoàn toàn tổn thương cùng biên an toàn.
Biên phẫu thuật khuyến cáo:
- Độ dày < 1 mm: biên 1 cm
- 1–2 mm: biên 1–2 cm
- > 2 mm: biên 2 cm
Đối với giai đoạn tiến xa hoặc di căn, các phương pháp điều trị hệ thống hiện đại bao gồm:
- Liệu pháp miễn dịch: kháng thể ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như anti-PD-1 (nivolumab, pembrolizumab), anti-CTLA-4 (ipilimumab)
- Điều trị nhắm trúng đích: cho bệnh nhân có đột biến BRAF V600, dùng BRAF/MEK inhibitors (dabrafenib + trametinib)
- Xạ trị: hỗ trợ kiểm soát hạch hoặc tổn thương não
Các thử nghiệm lâm sàng cũng đang nghiên cứu vaccine ung thư, tế bào T chỉnh sửa gene (TIL therapy), và liệu pháp kết hợp nhằm tăng cường hiệu quả điều trị trong giai đoạn IV.
Dự phòng và phát hiện sớm
Dự phòng chủ động là chiến lược hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc melanoma, đặc biệt ở cộng đồng có nguy cơ cao. Việc bảo vệ da khỏi tia UV và thay đổi hành vi tiếp xúc ánh nắng có thể làm giảm tỷ lệ mắc bệnh đáng kể.
Khuyến cáo phòng ngừa:
- Tránh ra nắng từ 10h sáng đến 4h chiều
- Sử dụng kem chống nắng phổ rộng SPF ≥ 30 mỗi 2 giờ
- Đội mũ, mặc quần áo dài tay, đeo kính râm
- Không sử dụng giường tắm nắng
- Tự kiểm tra da hàng tháng theo quy tắc ABCDE
Chương trình tầm soát da định kỳ bằng dermoscopy hoặc hình ảnh hóa kỹ thuật số đã chứng minh hiệu quả trong phát hiện melanoma sớm ở nhóm nguy cơ cao. Tại Úc, chiến dịch “Slip-Slop-Slap” giúp giảm tỷ lệ melanoma ở trẻ em hơn 30% trong vòng hai thập kỷ.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng u hắc tố phụ thuộc vào nhiều yếu tố: độ dày Breslow, loét, số hạch di căn, vị trí di căn xa và phản ứng miễn dịch. Nhờ tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn I–II đã vượt 90%, còn giai đoạn IV cũng cải thiện rõ rệt nhờ liệu pháp miễn dịch.
Chế độ theo dõi hậu điều trị:
- Giai đoạn I–II: khám da toàn thân mỗi 6–12 tháng trong 5 năm đầu
- Giai đoạn III: theo dõi lâm sàng và hình ảnh học mỗi 3–6 tháng
- Giai đoạn IV: điều trị duy trì và đánh giá đáp ứng mỗi 8–12 tuần
Bệnh nhân và gia đình nên được tư vấn di truyền nếu có yếu tố gia đình, đồng thời giáo dục tự theo dõi da và cảnh báo các dấu hiệu tái phát như nổi hạch, đau đầu kéo dài, khó thở hoặc đau xương không rõ nguyên nhân.
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society – Melanoma Key Statistics
- NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Melanoma
- National Cancer Institute – Melanoma Treatment (PDQ®)
- Garbe C, Peris K, Hauschild A, et al. (2020). European consensus-based interdisciplinary guideline for melanoma. Eur J Cancer.
- AJCC Cancer Staging Manual, 8th Edition. Springer.
- Eggermont AMM, et al. (2022). “Adjuvant pembrolizumab versus placebo in resected stage IIB or IIC melanoma.” NEJM, 386(27): 2560–2570.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u hắc tố ác tính:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8